Có 2 kết quả:
一条道走到黑 yī tiáo dào zǒu dào hēi ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄉㄠˋ ㄗㄡˇ ㄉㄠˋ ㄏㄟ • 一條道走到黑 yī tiáo dào zǒu dào hēi ㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄉㄠˋ ㄗㄡˇ ㄉㄠˋ ㄏㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick to one's ways
(2) to cling to one's course
(2) to cling to one's course
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick to one's ways
(2) to cling to one's course
(2) to cling to one's course
Bình luận 0